Ca Khúc Chú Đại Bi Tiếng Phạn (84Câu&84Hình) 大悲咒梵音(八十四句) नीलकण्ठ धारनी Nilakantha Dharani

Thanks! Share it with your friends!

You disliked this video. Thanks for the feedback!

Added by admin
100 Views
THE GREAT COMPASSION MANTRA (大悲咒) THIÊN THỦ THIÊN NHÃN VÔ NGẠI ĐẠI BI TÂM ĐÀ LA NI
1. namo ratnatrayāya 南无、喝啰怛那、哆啰夜耶 Nam Mô Hắc Ra Đát Na Đa Ra Dạ Da
2. namo arya 南无、阿唎耶 Nam Mô A Rị Da
3. avalokiteśvarāya 婆卢羯帝、烁钵啰耶 Bà Lô Yết Đế Thước Bát Ra Da
4. bodhisattvāya 菩提萨埵婆耶 Bồ Đề Tát Đỏa Bà Da
5. mahāsatvāya 摩诃萨­­埵婆耶 Ma Ha Tát Đỏa Bà Da
6. mahākārunikāya 摩诃、迦卢尼迦耶 Ma Ha Ca Lô Ni Ca Da
7. oṃ 唵 Án
8. sarvarabhaya 萨皤啰罚曳 Tát Bàn Ra Phạt Duệ
9. sudhanadasye 数怛那怛写 Số Đát Na Đát Tỏa
10. namaskrtvā imam āryā 南无、悉吉栗埵、伊蒙阿唎­耶­ Nam Mô Tất Kiết Lật Đỏa Y Mông A Rị Da
11. valokiteśvara raṃdhava 婆卢吉帝、室佛啰楞驮婆 Bà Lô Yết Đế Thất Phật Ra Lăng Đà Bà
12. namo narakindi. 南无、那啰谨墀 Nam Mô Na Ra Cẩn Trì
13. hrih mahāvadhasama 醯利摩诃、皤哆沙咩 Hê Rị Ma Ha Bàn Đa Sa Mế
14. sarva athadu śubhuṃ 萨婆阿他、豆输­朋 Tát Bà A Tha Đậu Du Bằng
15. ajeyaṃ 阿逝孕,A Thệ Dựng
16. sarva sattva (nama vastya) namo vāka 萨婆萨哆、(那摩婆萨哆) 那摩婆伽 Tát Bà Tát Đa (Na Ma Bà Tát Đa) Na Ma Bà Già
17. mārga dātuh 摩罚特豆 Ma Phạt Đạt Đậu
18. tadyathā 怛侄他 Đát Điệt Tha
19. oṃ avaloki 唵,阿婆卢醯 Án A Bà Lô Hê
20. locate 卢­迦帝 Lô Ca Đế
21. karate 迦罗帝 Ca Ra Đế
22. e hrih 夷醯唎 Di Hê Rị
23. mahābodhisattva 摩诃菩提萨埵 Ma Ha Bồ Đề Tát Đỏa
24. sarva sarva 萨婆萨婆 Tát Bà Tát Bà
25. mala mala 摩啰摩啰 Ma Ra Ma Ra
26. mahima hṛdayam 摩醯摩醯 唎驮孕 Ma Hê Ma Hê Rị Đà Dựng
27. kuru kuru karmuṃ 俱卢­俱卢、羯­蒙 Cu Lô Cu Lô Yết Mông
28. dhuru dhuru vijayate 度卢度卢、罚阇耶帝 Độ Lô Độ Lô Phạt Xà Da Đế
29. mahāvijayate 摩诃罚阇耶帝 Ma Ha Phạt Xà Da Đế
30. dhara dhara 陀啰陀啰 Đà Ra Đà Ra
31. dhirīni 地唎尼 Địa Rị Ni
32. śvarāya 室佛啰耶 Thất Phật Ra Da
33. cala cala 遮啰­遮啰 Giá Ra Giá Ra
34. mama vamāra 摩么­罚摩啰 Mạ Mạ Phạt Ma Ra
35. muktele 穆帝隶 Mục Đế Lệ
36. ehi ehi 伊醯伊醯 Y Hê Y Hê
37. śina śina 室那室那 Thất Na Thất Na
38. āraṣaṃ pracali 阿啰参、佛啰舍利 A Ra Sâm Phật Ra Xá Lợi
39. viṣa viṣaṃ 罚沙罚参 Phạt Sa Phạt Sâm
40. prāśaya 佛啰­舍耶 Phật Ra Xá Da
41. huru huru mara 呼嚧呼­嚧摩啰 Hô Lô Hô Lô Ma Ra
42. hulu hulu hrih 呼嚧呼嚧醯利 Hô Lô Hô Lô Hê Rị
43. sara sara 娑啰娑啰 Ta Ra Ta Ra
44. siri siri 悉唎悉唎 Tất Rị Tất Rị
45. suru suru 苏嚧苏嚧 Tô Rô Tô Rô
46. bodhiya bodhiya 菩提夜、菩提夜 Bồ Đề Dạ Bồ Đề Dạ
47. bodhaya bodhaya 菩驮夜、菩驮­夜 Bồ Đà Dạ Bồ Đà Dạ
48. maitriya 弥帝唎夜 Di Đế Rị Dạ
49. nārakindi 那啰谨墀 Na Ra Cẩn Trì
50. dharṣinina 地利瑟尼那 Địa Rị Sắc Ni Na
51. bhayamāna 波夜摩那 Ba Dạ Ma Na
52. svāhā 娑婆诃 Ta Bà Ha
53. siddhāya 悉陀夜 Tất Đà Dạ
54. svāhā 娑婆诃 Ta Bà Ha
55. mahāsiddhāya 摩诃悉陀夜­ Ma Ha Tất Đà Dạ
56. svāhā 娑婆诃 Ta Bà Ha
57. siddhayoge 悉陀喻艺 Tất Đà Du Nghệ
58. śvarāya 室皤啰耶 Thất Bàn Ra Dạ
59. svāhā 娑婆诃 Ta Bà Ha
60. narakindi 那啰谨墀 Na Ra Cẩn Trì
61. svāhā 娑婆诃 Ta Bà Ha
62. māraṇara 摩啰那­啰 Ma Ra Na Ra
63. svāhā 娑婆诃 Ta Bà Ha
64. śira saṃha mukhāya 悉啰僧­、阿穆佉耶 Tất Ra Tăng A Mục Khê Da
65. svāhā 娑婆诃 Ta Bà Ha
66. sarva mahā asiddhāya 娑婆摩诃、阿悉陀夜 Ta Bà Ma Ha A Tất Đà Dạ
67. svāhā 娑婆诃 Ta Bà Ha
68. cakra asiddhāya 者吉啰、阿悉­陀夜 Giả Kiết Ra A Tất Đà Dạ
69. svāhā 娑婆诃 Ta Bà Ha
70. padma kastāya 波陀摩­、羯悉陀夜 Ba Đà Ma Yết Tất Đà Dạ
71. svāhā 娑婆诃 Ta Bà Ha
72. nārakindi vagaraya 那啰谨墀、皤伽啰耶 Na Ra Cẩn Trì Bàn Dà Ra Dạ
73. svāhā 娑婆诃 Ta Bà Ha
74. mavari śankharāya 摩婆利、胜­羯啰夜 Ma Bà Lợi Thắng Yết Ra Dạ
75. svāhā 娑婆诃 Ta Bà Ha
76. namo ratnatrayāya 南无、­喝啰怛那、哆啰夜耶 Nam Mô Hắc Ra Đát na Đa Ra Dạ Da
77. namo ārya 南无、阿唎耶 Nam Mô A Rị Da
78. valokite 婆嚧吉帝 Bà Lô Yết Đế
79. śvarāya 烁皤啰夜 Thước Bàn Ra Dạ
80. svāhā 娑婆诃 Ta Bà Ha
81. oṃ sidhayantu 唵,悉殿都. Án Tất Điện Đô
82. mantra 漫多啰­ Mạn Đà Ra
83. padāya 跋陀耶 Bạt Đà Dạ
84. svāhā 娑婆诃 Ta Bà Ha

Ca Khúc Chú Đại Bi Tiếng Phạn (84Câu&84Hình) 大悲咒梵音(八十四句) नीलकण्ठ धारनी Nilakantha Dharani
Category
Giảng Pháp

Post your comment

Comments

Be the first to comment